WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LÚA CHÍN SỚM
🌟
LÚA CHÍN SỚM
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
올벼
Danh từ
1
보통 익는 시기보다 더 일찍 익는 벼.
1
LÚA CHÍN SỚM
: Lúa chín nhanh hơn so với thời gian chín bình thường.